Có 3 kết quả:

嗜好 shì hào ㄕˋ ㄏㄠˋ諡號 shì hào ㄕˋ ㄏㄠˋ谥号 shì hào ㄕˋ ㄏㄠˋ

1/3

shì hào ㄕˋ ㄏㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hobby
(2) indulgence
(3) habit
(4) addiction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

posthumous name and title

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

posthumous name and title

Bình luận 0