Có 3 kết quả:
嗜好 shì hào ㄕˋ ㄏㄠˋ • 諡號 shì hào ㄕˋ ㄏㄠˋ • 谥号 shì hào ㄕˋ ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hobby
(2) indulgence
(3) habit
(4) addiction
(2) indulgence
(3) habit
(4) addiction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
posthumous name and title
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
posthumous name and title
Bình luận 0